Bộ lưu điện ups Tescom 200 SERIES 3/1 15kva
Công suất: 15kVA
Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ
Tình trạng: còn hàng
Bộ lưu điện Tescom 15kVA là dòng sản phẩm công suất lớn, dùng cho các nhà máy xí nghiệp trong khu công nghiệp, trung tâm server data dữ liệu, bệnh viện...
Hệ số công suất đầu vào cao. Công nghệ full IGBT. Bảo vệ tối ưu cho thiết bị sử dụng.
Bảo hành lên tới 36 tháng, bảo trì vĩnh viễn.
Giao hàng toàn quốc, giao đúng lịch hẹn
Khảo sát, tư vấn, thiết kế, lắp đặt MIỄN PHÍ.
Khuyến mại đặc biệt: Mua UPS 10kVA tặng 1 UPS
Bộ lưu điện ups Tescom 15KVA 200 SERIES
-
Bộ lưu điện ups 15kva được sản xuất bởi tập đoàn Tescom với kinh nghiệm gần 100 năm được phân phối bởi Tập đoàn Ntech với kinh nghiệm gần 20 năm. Với thời gian chuyển mạch là 0ms thời gian lưu điện lâu tùy thuộc vào nhu cầu của khách hàng,công nghệ hiện đại được sử dụng cho các thiết bị máy móc công nghệ cao để đảm bảo hạn chế tối đa rủi ro cho các thiết bị đó. Với công nghệ nổi bật, giúp doanh nghiệp kiểm soát triển để các sự cố về điện, các tình trạng ảnh hưởng tới quá trình sản xuất.
-
Sản phẩm phù hợp với các thiết bị công nghiệp nặng, dây chuyền sản xuất công nghiệp, nhà máy nhiệt điện, toàn nhà lớn, Y tế, các thiết bị nhạy cảm với tần số - điện áp,chịu được môi trường khắc nghiệt...
- Sản phẩm chất lượng cao Nhập khẩu nguyên chiếc Châu Âu. Chúng tôi luôn sẵn hàng và linh kiện thay thế cho tất cả các dòng công suất.
- – Giá tốt nhất trên thị trường BÁN LẺ. Đặc biệt hỗ trợ ĐẠI LÝ
- – Khảo sát, tư vấn, thiết kế MIỄN PHÍ.
- - Lắp đặt, hướng dẫn vận hành bởi đội ngũ kỹ sư có trình độ chuyên môn cao. Hỗ trợ nhiệt tình về các sự cố kỹ thuật bởi các chuyên gia nước ngoài.
- – Với sản phẩm công suất nhỏ giao hàng Miễn Phí nội thành Hà nội Và Hồ Chí Minh
- – Bảo hành tận nơi, thời gian bảo hành lên tới 36 tháng. Khắc phục sự cố trong vòng 4h
- – Bảo trì định kỳ theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- – Đặc biệt hỗ trợ dự án: về giá, giao hàng tận công trình.
- – Sản phẩm cung cấp có nguồn rõ ràng: CO, CQ, Packing list, inovice, uỷ quyền bán hàng,… Cung cấp đầy đủ các loại giấy tờ cần thiết cho các dự án, công trình.
- Mọi chi tiết xin liên hệ:
TẬP ĐOÀN NTECH -
VP.HN: Số 66, Lô B2 KĐT Đại Kim, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
Điện thoại: 043 56 56 036
Hotline: 098 639 9898
Email: hotline@ntech.com.vnVP.Đà nẵng: Số 457/44/20 Tôn Đức Thắng, Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng.
Hotline: 098 639 9898
Email: hotline@ntech.com.vnVP.HCM: Lầu 20, tòa nhà A&B, 76 Lê Lai, P. Bến Thành, Quận 1, TP. HCM, Việt Nam.
Điện thoại: 08 6686 35 81
Email: banhang@ntech.com.vn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL
|
NEOLINE 210
|
NEOLINE 215
|
NEOLINE 220
|
||||
10kVA
|
10kVA XL
|
15kVA XL
|
20kVA XL
|
||||
Capacity
|
10kVA/8kW
|
15kVA/12kW
|
20kVA/16kW
|
||||
Norminal voltage
|
380/400/415 VAC 3P + N + G
|
||||||
Norminal frequency
|
50Hz. / 60Hz.
|
||||||
INPUT
|
|||||||
Voltage range
|
115 VAC ~ 300 VAC
|
120 VAC ~ 275 VAC
|
|||||
Frequency range
|
50Hz:(46~54Hz);60Hz:(56Hz~64Hz)
|
||||||
Power factor (at full load)
|
> 0.95
|
||||||
OUTPUT
|
|||||||
Voltage precision
|
220/230/240 x (1 ± 2%) VAC
|
||||||
Frequency precision
|
50Hz. / 60Hz.. ± 0.05Hz.
|
||||||
Power factor
|
0.8
|
||||||
Harmonic distortion
|
Linear load < 3% Non-linear < 6%
|
||||||
Overload capacity
|
105%-125%,60s switch to by pass, 125%-150%,30s switch to by pass, 60s cut off output; > 150%, 0.5s switch to by pass
|
||||||
Current crest ratio
|
3:1
|
||||||
Transfer time
|
0 ms (AC mode ↔ DC mode);(AC mode ↔ Bypass < 4ms)
|
||||||
BATTERY
|
|||||||
DC Voltage
|
192 VDC
|
||||||
Recharge time
|
5 hours to 90% (it means standard model which battery inside UPS)
|
||||||
Charging current
|
2A
|
4A
|
|||||
PANEL DISPLAY
|
|||||||
LCD
|
UPS status, input/output voltage and frequency, battery voltage, capacity, load temperature, history records, adjust Voltage ECO mode
|
||||||
COMMUNICATION
|
|||||||
Communication port
|
RS232, SNMP Card (optional), USB port (optional)
|
||||||
WORKING ENVIRONMENT
|
|||||||
Temperature
|
0°C - 40°C
|
||||||
Relative humidity
|
< 95% (non-condensing)
|
||||||
Storage temperature
|
0°C - 40°C
|
||||||
Altitude
|
< 1000m.
|
||||||
Acoustic noise
|
< 55 dBA
|
||||||
PHYSICAL CHARACTERISTICS
|
|||||||
Weight (kg)
|
N.W (kg)
|
68
|
47
|
51.2
|
|||
G.W (kg)
|
73
|
53
|
58.5
|
||||
Dimensions (mm) HxWxD
|
896x248x500
|
642x248x500
|